Sim năm sinh ngày 13 tháng 01 năm 1996
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0983.13.01.96 | 2,500,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
2 | 0333.13.01.96 | 1,870,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0921.13.01.96 | 880,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0858.130196 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0843130196 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0911130196 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 094131.1996 | 3,900,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
8 | 0936.113.196 | 660,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0965113196 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0703.13.01.96 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0976.213.196 | 1,540,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0838.13.01.96 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0917.313.196 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
14 | 0398.613.196 | 715,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
15 | 0935130196 | 1,210,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
16 | 0795130196 | 600,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0918.13.01.96 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
18 | 0939.13.01.96 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0704.13.01.96 | 390,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0773130196 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0766.13.01.96 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0793.13.01.96 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0829130196 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0846.13.01.96 | 420,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0348.13.01.96 | 455,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
26 | 0914.13.01.96 | 869,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
27 | 0915.13.01.96 | 979,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
28 | 0916.13.01.96 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0911.31.1996 | 6,400,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
30 | 0901.913.196 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0948.13.01.96 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0916913196 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0972.31.31.96 | 1,705,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
34 | 0917.13.01.96 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0981.613.196 | 1,539,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 0867.13.01.96 | 665,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
37 | 0343.13.01.96 | 665,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0326.13.01.96 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0392.13.01.96 | 760,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0982913196 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0986.13.01.96 | 3,600,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
42 | 0919130196 | 3,000,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
43 | 09796.13.1.96 | 1,210,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
44 | 0396013196 | 600,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
45 | 0932130196 | 2,200,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
46 | 0374.13.01.96 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0981.713.196 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0899130196 | 1,023,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 0779130196 | 1,320,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0949.13.01.96 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0943.13.01.96 | 990,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0933130196 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0907130196 | 1,375,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0902130196 | 1,529,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0947130196 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0942130196 | 1,100,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 0842.13.01.96 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
58 | 0852.13.01.96 | 507,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0815.13.01.96 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0813.13.01.96 | 880,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 0904130196 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0978.213.196 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 09.858.131.96 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 0886.13.01.96 | 1,760,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0909.61.31.96 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
66 | 0355.613.196 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0363.13.01.96 | 1,089,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 0355.13.01.96 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 097191.3.1.96 | 630,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
70 | 0941130196 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | 0973.13.01.96 | 1,480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
72 | 0867.913.196 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
73 | 0963.613.196 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
74 | 0886.31.31.96 | 1,680,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
75 | 0985.013.196 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
76 | 0845.13.01.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
77 | 0854.13.01.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
78 | 0849.13.01.96 | 690,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
79 | 0985.613.196 | 1,100,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
80 | 0839.13.01.96 | 570,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
81 | 0962.13.01.96 | 1,880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |