Sim năm sinh ngày 05 tháng 02 năm 2020
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0378.05.0220 | 1,045,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
2 | 0832.05.0220 | 600,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
3 | 0823.05.0220 | 600,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
4 | 0326.05.0220 | 605,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
5 | 0349.05.0220 | 665,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
6 | 0377.52.2020 | 2,300,000đ | viettel | Sim lặp | Mua ngay |
7 | 091905.0220 | 2,200,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
8 | 0816.05.0220 | 600,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
9 | 0815.05.0220 | 600,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
10 | 0814.05.0220 | 600,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
11 | 0812.05.0220 | 600,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
12 | 0332.05.0220 | 968,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
13 | 0979.05.0220 | 2,550,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
14 | 0974.05.0220 | 2,500,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
15 | 0985.02.2020 | 18,000,000đ | viettel | Sim lặp | Mua ngay |
16 | 0975.02.2020 | 15,000,000đ | viettel | Sim lặp | Mua ngay |
17 | 09.25.02.2020 | 7,900,000đ | vietnamobile | Sim lặp | Mua ngay |
18 | 0354.05.0220 | 979,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
19 | 0357.05.0220 | 979,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
20 | 0374.05.0220 | 660,000đ | viettel | Sim đảo | Mua ngay |
21 | 08.5252.2020 | 2,450,000đ | vinaphone | Sim lặp đôi | Mua ngay |
22 | 0933.05.0220 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim đảo | Mua ngay |
23 | 0923522020 | 3,720,000đ | vietnamobile | Sim lặp | Mua ngay |