Sim năm sinh ngày 01 tháng 02 năm 2014
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 039.8.12.2014 | 2,800,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
2 | 0946010214 | 660,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0765.01.02.14 | 678,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0797.12.2014 | 2,200,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
5 | 0798.12.2014 | 2,200,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
6 | 077412.2014 | 2,200,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
7 | 077612.2014 | 2,200,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
8 | 077912.2014 | 2,200,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
9 | 0706.12.2014 | 5,900,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
10 | 070712.2014 | 5,900,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
11 | 0832.12.2014 | 1,430,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
12 | 0913.01.02.14 | 1,980,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
13 | 078312.2014 | 1,210,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
14 | 076412.2014 | 1,210,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
15 | 070812.2014 | 5,000,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
16 | 0325.01.02.14 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0769.01.02.14 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0766.01.02.14 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0762.01.02.14 | 675,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0906.01.02.14 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
21 | 0976.01.02.14 | 913,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 094102.2014 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim đảo | Mua ngay |
23 | 0395.12.2014 | 3,500,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
24 | 05.28.12.2014 | 6,000,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
25 | 05.22.12.2014 | 6,000,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
26 | 03.29.12.2014 | 6,000,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
27 | 09.21.12.2014 | 12,500,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
28 | 0789010214 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 091612.2014 | 19,400,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
30 | 091912.2014 | 19,400,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
31 | 076912.2014 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
32 | 076212.2014 | 1,650,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
33 | 096112.2014 | 4,000,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
34 | 0852.12.2014 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
35 | 0855.01.02.14 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
36 | 09.05.12.2014 | 15,000,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
37 | 0348.01.02.14 | 980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
38 | 0364.01.02.14 | 980,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0395.01.02.14 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0389.01.02.14 | 1,106,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
41 | 0971.01.02.14 | 1,474,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
42 | 0979.01.02.14 | 2,400,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
43 | 0969.01.02.14 | 2,400,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
44 | 0986010214 | 2,400,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
45 | 09.22.12.2014 | 7,500,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
46 | 0858.01.02.14 | 605,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
47 | 0838.01.02.14 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 0836.01.02.14 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
49 | 093102.2014 | 2,550,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
50 | 094712.2014 | 3,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
51 | 0965.12.2014 | 5,000,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
52 | 0948.01.02.14 | 715,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
53 | 0911010214 | 1,320,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0848.01.02.14 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0839.01.02.14 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0981010214 | 1,650,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 085.912.2014 | 1,870,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
58 | 08.2512.2014 | 4,800,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
59 | 08.2412.2014 | 4,800,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
60 | 033.7.12.2014 | 2,500,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
61 | 08.19.12.2014 | 14,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
62 | 08.29.12.2014 | 12,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
63 | 08.14.12.2014 | 13,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
64 | 08.17.12.2014 | 13,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
65 | 08.13.12.2014 | 13,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
66 | 08.15.12.2014 | 13,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
67 | 0847.12.2014 | 2,100,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
68 | 0772.12.2014 | 2,000,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
69 | 084912.2014 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
70 | 083512.2014 | 3,500,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
71 | 083812.2014 | 5,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
72 | 083312.2014 | 5,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
73 | 084612.2014 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
74 | 085512.2014 | 4,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
75 | 084812.2014 | 3,000,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
76 | 084512.2014 | 2,100,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
77 | 084312.2014 | 2,100,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
78 | 085412.2014 | 2,100,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
79 | 085312.2014 | 2,500,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
80 | 085612.2014 | 3,500,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
81 | 03.25.12.2014 | 19,400,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
82 | 0866.01.02.14 | 1,210,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
83 | 093.712.2014 | 6,000,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |
84 | 0763010214 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
85 | 0867.01.02.14 | 770,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
86 | 08.28.12.2014 | 8,730,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
87 | 0918122014 | 9,700,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
88 | 0839122014 | 880,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
89 | 05.23.12.2014 | 8,730,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
90 | 09.27.12.2014 | 14,550,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
91 | 09.25.12.2014 | 14,550,000đ | vietnamobile | Sim năm sinh | Mua ngay |
92 | 094.3.12.2014 | 3,920,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
93 | 088.9.12.2014 | 3,430,000đ | vinaphone | Sim năm sinh | Mua ngay |
94 | 096.412.2014 | 4,900,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
95 | 0989.12.2014 | 5,000,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
96 | 0376.12.2014 | 1,540,000đ | viettel | Sim năm sinh | Mua ngay |
97 | 0394.01.02.14 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
98 | 07.04.12.2014 | 8,240,000đ | Mobifone | Sim năm sinh | Mua ngay |