Tìm sim *9942
Đầu số
Nhà mạng
Khoảng giá
Tránh số
Thể loại
Sắp xếp
STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0916.42.99.42 | 880,000đ | vinaphone | Sim đối | Mua ngay |
2 | 0763139942 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
3 | 0981239942 | 1,060,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
4 | 0904239942 | 2,200,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
5 | 0339.239.942 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
6 | 0932.33.99.42 | 600,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
7 | 098.333.99.42 | 659,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
8 | 0916.33.99.42 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
9 | 0937.33.99.42 | 1,040,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
10 | 0867.039.942 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
11 | 0966.92.99.42 | 660,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
12 | 0974929942 | 630,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
13 | 0886429942 | 570,000đ | vinaphone | Sim đối | Mua ngay |
14 | 0918.429.942 | 880,000đ | vinaphone | Sim đối | Mua ngay |
15 | 0348.42.99.42 | 690,000đ | viettel | Sim đối | Mua ngay |
16 | 0932529942 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
17 | 0962.529.942 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
18 | 0934729942 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
19 | 0947.82.99.42 | 540,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
20 | 0.8888.29942 | 660,000đ | vinaphone | Sim Tứ quý giữa | Mua ngay |
21 | 0969.829.942 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
22 | 0969.3399.42 | 880,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
23 | 0968.539.942 | 507,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
24 | 0922939942 | 1,320,000đ | vietnamobile | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
25 | 0888.249.942 | 629,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
26 | 0339.249.942 | 715,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
27 | 0969.249.942 | 1,100,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
28 | 0932349942 | 516,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
29 | 0981.44.99.42 | 1,680,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
30 | 0327.449.942 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
31 | 0967449942 | 1,040,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
32 | 0779449942 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
33 | 0909649942 | 570,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
34 | 0934849942 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
35 | 0968.249.942 | 2,090,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
36 | 0828.249.942 | 455,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
37 | 0818.249.942 | 880,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
38 | 0797939942 | 1,320,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
39 | 0935.049.942. | 570,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
40 | 0971.249.942 | 1,100,000đ | viettel | Sim gánh | Mua ngay |
41 | 0822.249.942 | 600,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
42 | 0852.249.942 | 580,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
43 | 0945.249.942 | 570,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
44 | 0906249942 | 480,000đ | Mobifone | Sim gánh | Mua ngay |
45 | 0827.249.942 | 580,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
46 | 0857.249.942 | 580,000đ | vinaphone | Sim gánh | Mua ngay |
47 | 0966.949.942 | 935,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
48 | 078.9999942 | 4,290,000đ | Mobifone | Sim Ngũ quý giữa | Mua ngay |
49 | 0904709942 | 516,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
50 | 0869.709.942 | 507,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
51 | 0934809942 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
52 | 0988.809.942 | 630,000đ | viettel | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
53 | 0399909942 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
54 | 0763119942 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
55 | 0985.1199.42 | 520,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
56 | 0937.11.99.42 | 1,040,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
57 | 09185.09942 | 390,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
58 | 0932509942 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
59 | 0912.50.99.42 | 455,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
60 | 0346.00.99.42 | 690,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
61 | 096600.99.42 | 935,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
62 | 0939.0099.42 | 1,430,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
63 | 0967.109.942 | 990,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
64 | 0397.109.942 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
65 | 0379.109.942 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
66 | 0862.20.99.42 | 480,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
67 | 0705209942 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
68 | 0817.309.942 | 600,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
69 | 0934409942 | 516,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
70 | 0908.11.99.42 | 1,040,000đ | Mobifone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
71 | 077.222.9942 | 599,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
72 | 0966229942 | 3,230,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
73 | 0907.2299.42 | 1,100,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
74 | 0937.22.99.42 | 1,040,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
75 | 0888.22.99.42 | 1,210,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
76 | 0899229942 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
77 | 0766329942 | 2,200,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
78 | 0823.42.99.42 | 1,730,000đ | vinaphone | Sim đối | Mua ngay |
79 | 0932229942 | 1,045,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
80 | 0941229942 | 480,000đ | vinaphone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
81 | 0763129942 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
82 | 0769119942 | 480,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
83 | 091.321.9942 | 857,000đ | vinaphone | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
84 | 0705219942 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
85 | 0932519942 | 605,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
86 | 0382.519.942 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
87 | 09665.1994.2 | 560,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
88 | 0973.819.942 | 455,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
89 | 0869.819.942 | 869,000đ | viettel | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
90 | 0763029942 | 520,000đ | Mobifone | Sim dễ nhớ | Mua ngay |